1 | 
		
		
		ái nam ái nữ Có bộ phận sinh dục ngoài không giống của nam, cũng không giống của nữ. 
  | 
2 | 
		
		
		ái nam ái nữt. Có bộ phận sinh dục ngoài không giống của nam, cũng không giống của nữ. 
  | 
3 | 
		
		
		ái nam ái nữt. Có bộ phận sinh dục ngoài không giống của nam, cũng không giống của nữ. 
  | 
4 | 
		
		
		ái nam ái nữcó bộ phận sinh dục ngoài không giống của nam cũng không giống của nữ. 
  | 
5 | 
		
		
		ái nam ái nữHiện ở đây chưa có định nghĩa rõ ràng về ái nam ái nữ. 
  | 
6 | 
		
		
		ái nam ái nữThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.  | 
7 | 
		
		
		ái nam ái nữVừa giống trai vừa giống gái 
  | 
| << ác thú | ái phi >> |